• n

    れんけい - [連携]
    Sự hợp tác của các công ty thuộc các ngành khác nhau trong lĩnh vực tài chính: 金融業界における異なる業種間の会社の連携
    Tăng cường sự hợp tác và sự liên kết giữa...: ~間の連携および協力を強化する
    とうこう - [投稿]
    コラボレーション
    ごきょうりょく - [ご協力] - [HIỆP LỰC]
    Cám ơn vì sự cộng tác (sự hợp tác): ご協力ありがとうございます
    Cám ơn vì sự cộng tác (sự hợp tác) trong việc cấm hút thuốc: 禁煙のご協力ありがとうございます
    Rất cám ơn sự cộng tác (sự hợp tác) đúng đắn trong việc giải quyết vấn đề này: この問題を解決するに当たりいろいろご協力いただき、ありがとうございました
    Công viên n

    Tin học

    きゅうつうか - [共通化]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X