• n

    すくい - [救い]
    きゅうさい - [救済]
    Cứu tế tạm thời: 一時的救済
    きゅうえん - [救援]
    cử ~ để cứu tế cho những người bị nạn: 被災者の救援に~を派遣する
    Đảm nhiệm vai trò người tiên phong trong công tác cứu tế cho những người tỵ nạn với tư cách là cao ủy liên hiệp quốc phụ trách vấn đề người tỵ nạn: 国連難民高等弁務官として難民救援の陣頭指揮を執る
    Vận chuyển vật tư cứu tế kh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X