• n

    きゅうじょ - [救助]
    cứu viện cho những nạn nhân lũ lụt: 水難救助
    きゅうさい - [救済]
    きゅうえん - [救援]
    cử ~ để cứu viện những người bị nạn: 被災者の救援に~を派遣する
    えんぐん - [援軍]
    quân cứu viện từ nước ngoài: (外国からの)援軍
    tướng quân yêu cầu cử quân cứu viện: 将軍は援軍を求めた
    gửi quân cứu viện: 援軍を送る
    cử quân cứu viện: 援軍を派遣する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X