• n

    りだつ - [離脱]
    cai rượu: アルコール離脱
    cai heroin: ヘロイン離脱

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X