• n

    とりきめ - [取り決め]
    cam kết của khu vực về ~: ~に関する地域の取り決め
    Việc này đã có sự bàn bạc đặc biệt.: その件については、特別な取り決めがある。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X