• n

    ゆうき - [勇気]
    anh ta đã được tặng huy chương vì sự can đảm (dũng cảm) trong vụ hỏa hoạn: 火災時の勇気に対して、彼にメダルが授与された
    huân chương cho sự can đảm (dũng cảm): 勇気をたたえる勲章
    tượng trưng cho lòng dũng cảm (can đảm): 勇気の象徴
    どきょう - [度胸]
    たんりょく - [胆力]
    こんじょうのすわった - [根性のすわった] - [CĂN TÍNH]
    こんじょう - [根性]
    ごうき - [剛気] - [CƯƠNG KHÍ]
    きもったま - [肝っ玉]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X