• n

    もうしこみ - [申込み]
    もうしこみ - [申込]
    giữ đơn chào hàng trong một thời gian nhất định.: 一定期間申込を撤回しない
    もうしこみ - [申し込み]
    Đưa ra lời đề nghị hỗ trợ khách hàng về ~: ~の顧客サポート業務に申し込む

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X