-
n
きおち - [気落ち] - [KHÍ LẠC]
- thất vọng (chán nản, nản chí) khi nghĩ về những thứ đã mất: 失ったものについて考えると気落ちする
- nhìn thấy nét mặt chán nản (thất vọng) của anh ta, cô ấy hiểu ngay là anh ta đã thi trượt: 彼の気落ちした表情を見て、彼女には彼が試験に落ちたことが分かった
- giọng nói thất vọng (chán nản) : 気落ちした声で
あき - [飽き]
- bắt đầu thấy chán ai: (人)に飽きが来る
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ