• n

    まごころ - [真心] - [CHÂN TÂM]
    mang đến sự quan tâm chân thành.: 真心のこもった世話をする
    ほんごし - [本腰]
    ほんき - [本気]
    anh có chân thật khi nói như vậy không: 本気でそう言ったのか
    ぼくちょく - [朴直]
    しんじつ - [真実] - [CHÂN THỰC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X