• n

    えんじゅく - [円熟]
    Sự trình diễn của ông ta đã đạt đến độ chín muồi.: 彼の芸は円熟の城に達している。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X