• n, exp

    こうせいど - [高精度] - [CAO TINH ĐỘ]
    Vũ khí có độ chính xác cao: 高精度の兵器
    Đồng hồ đeo tay có độ chính xác cao: 高精度の腕時計
    Vị trí chính xác cao: 高精度位置
    quan sát đạt chính xác cao của ~: ~の高精度観察
    Chụp ảnh với độ chính xác cao: 高精度写真を撮る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X