• n

    ちゅうもく - [注目]
    Cải cách giáo dục trở thành tâm điểm chú ý của xã hội.: 教育改革は世間の注目の的になっている。
    ちゅうい - [注意]
    じもく - [耳目]
    Sự kiện thu hút sự chú ý của thế giới: 世間の耳目を集めている事例
    Tập trung thu hút sự chú ý của thế giới: 国際社会の耳目を集める
    きくばり - [気配り]
    làm gì đó mà không chú ý (quan tâm, để ý) đến người khác: 行動に他人への気配りが欠けている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X