• n

    チア
    しゅくふく - [祝福]
    しゅくが - [祝賀]
    けいしゅく - [慶祝]
    けいが - [慶賀]
    hãy cho phép tôi bày tỏ sự chúc mừng từ tận đáy lòng vì sự thành công trong cuộc thi của ngài.: 首尾よく合格なさいました由, 慶賀の至りに存じます
    がし - [賀詞]
    おいわい - [お祝い]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X