• n

    まじめ - [真面目] - [CHÂN DIỆN MỤC]
    làm việc không chăm chỉ: 仕事を真面目にしない
    とくがく - [篤学]
    きんべん - [勤勉]
    sự cần cù (siêng năng, chăm chỉ) của người Nhật: 日本人の勤勉さ
    sự cần cù (siêng năng, chăm chỉ) sẽ được báo đáp bằng thành công: 勤勉さは成功によって報われる
    chúng tôi đánh giá cao sự chăm chỉ (cần cù, chuyên cần, siêng năng) của anh ta: 我々は彼の勤勉さを高く評価する
    những phương pháp hiệ
    いっしょうけんめい - [一生懸命]
    chăm chỉ làm việc: 仕事を一生懸命する
    khi còn bé tôi chăm chỉ chơi thể thao hơn là học: 子どものころは、勉強よりスポーツを熱心に(一生懸命に)やった
    chăm chỉ làm cái gì: ~に一生懸命になる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X