• n

    てざわり - [手触り] - [THỦ XÚC]
    かんしょく - [感触]
    うきぼり - [浮き彫り]
    nghề chạm khắc: 浮き彫り細工

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X