• n

    さいてん - [採点]
    Thầy giáo tiếng Anh đó chấm điểm dễ.: あの英語の先生は採点が甘い。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X