• n

    まんりょう - [満了]
    ターミネータ
    しゅうし - [終止]
    かいしょう - [解消]
    chấm dứt quan hệ với doanh nghiệp đối tác: 相手企業との関係解消
    kết thúc hợp đồng, chấm dứt quan hệ, hủy hôn ước, chấm dứt giao dịch, chấm dứt quan hệ với ai: 解消する〔契約・関係・婚約・取引・人間関係などを〕
    かいじょ - [解除]
    đơn phương chấm dứt hợp đồng: 契約を一方的に解除する

    Kỹ thuật

    スケルチ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X