• n

    ておくれ - [手遅れ]
    ちはい - [遅配]
    Do tuyết lớn, việc chuyển phát thư từ trở thành chậm trễ.: 大雪のため郵便が遅配になった。
    おくれ - [遅れ]
    えんいん - [延引] - [DIÊN DẪN]
    Công trình bị chậm mất 1 tuần so với dự kiến: 工事が予定より1週間延引した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X