• exp

    すしづめ - [すし詰め]
    Sẽ phải đứng suốt vì tàu điện đã chật cứng: すし詰めの電車でずっと立ち続ける
    Anh ấy đã bị đẩy mạnh khi ngồi trên tàu trong tình trạng chật cứng.: すし詰め状態の電車に乗る際に彼は激しく押された

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X