• n

    つじつま - [辻褄]
    Câu chuyện của cậu không có sự chặt chẽ.: 君の話は辻褄が合わない。
    げんみつ - [厳密]
    Biểu hiện thiếu sự chặt chẽ: 厳密さを欠く表現
    không đòi hỏi sự chặt chẽ (nghiêm ngặt): 厳密さを要求しない
    きんみつ - [緊密]
    tăng cường hơn nữa mối quan hệ khăng khít (bền chặt, mật thiết, chặt chẽ) và dài lâu: 緊密かつ永続的な関係をさらに強化する
    thúc đẩy hợp tác, giao lưu chặt chẽ (mật thiết) và rộng rãi: 緊密かつ幅広い協力・交流を進める
    nhấn mạnh sự mật thiết (bền chặt, khăng khít, chặt chẽ) giữa ~: 間の緊密さを強調
    がんじょう - [頑丈]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X