• n

    ちっそくし - [窒息死]
    Thật bất hạnh, đứa trẻ chui vào trong cái tủ lạnh trống rỗng và bị chết ngạt.: 不幸にも、その子どもはからの冷蔵庫に入り込んで、窒息死した
    Nhiều người chết nghẹn khi ăn xúc xích to.: ホットドッグを食べている時に(のどに詰まらせて)窒息死する人がたくさんいる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X