• n, exp

    カウチポテト
    ngày nay bọn trẻ chỉ ở một mình trong phòng và ngồi lì trước tivi: 最近の子供は、テレビの前に座ったきりのカウチポテト族になっている
    tôi chịu, không thể nào ngồi một mình trong phòng giống như những củ khoai tây (như một đống bị thịt) được: カウチポテト族みたいに家に閉じこもっているなんて、私には無理だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X