• n

    だんがい - [弾劾]
    Cụm từ này xuất hiện trong hiến pháp của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ khi nó nói về sự chỉ trích.: この文言[言い回し]は、合衆国憲法が弾劾について述べているくだりに出てくる。
    してき - [指摘]
    こうげき - [攻撃]
    Quy chế nhập khẩu của Nhật Bản là cái đích cho sự chỉ trích của nước ngoài.: 日本の輸入規制は外国の攻撃の的になっている。
    Hãy thôi chỉ trích cá nhân.: 個人攻撃はしないことにしよう。
    きゅうだん - [糾弾]
    Bị bạn bè trong nhóm chỉ trích: グループの仲間から糾弾される

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X