• n

    にんたい - [忍耐]
    たいきゅう - [耐久]
    しんぼう - [辛抱]
    người chủ mới quá khắc nghiệt, tôi không tài nào chịu đựng nổi: 今度の主人は厳しくてとても辛抱ができません
    かんにん - [堪忍]
    người có sức chịu đựng giỏi: 堪忍強い人
    かんにん - [勘忍] - [KHÁM NHẪN]
    がまん - [我慢]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X