• n

    ぼうしょう - [傍証]
    Thu thập bằng chứng xác thực.: 傍証を固める
    うらづけ - [裏付け]
    không có những chứng thực khoa học: 科学的な裏付けがない
    アテスト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X