• n

    めんみつ - [綿密]
    めいさい - [明細]
    せいみつ - [精密]
    しょうさい - [詳細]
    こんせつ - [懇切]
    こくめい - [克明]
    Tất cả những diễn biến của hành động gây tội ác đã được hắn ghi lại chi tiết trong nhật kí: 犯人の日記にはその足どりが克明に記されていた.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X