• exp

    ぶんかつばらい - [分割払い]
    Chúng tôi buộc tất cả các sinh viên trả học phí bằng cách trả theo từng học phần.: 私たちはすべての学生に授業料を無理に分割払いで支払わせている
    Yêu cầu trả toàn bộ khoản nợ bằng cách trả góp theo định kỳ.: 定期分割払いで全額返済を要求する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X