-
n
にぶん - [二分] - [NHỊ PHÂN]
- cuộc tranh cãi chia làm đôi: làm A hay làm B: AするかBするかどうかで議論を二分する騒ぎになる
- Các nhà nghiên cứu đã thành công khi chia đôi tế bào đó: 研究者は、その細胞を二分することに成功した
せっぱん - [折半]
- Đề nghị cùng chia hóa đơn để khỏi dẫn đến va chạm.: 癒着と見られないように支払いを折半にすることを提案する
- Chia đôi chi phí với ai đó: (人)と~の費用を折半する
にとうぶん - [二等分] - [NHỊ ĐẲNG PHÂN]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ