• n

    たいよ - [貸与]
    かしだし - [貸し出し]
    cho mượn tiền để mua trả góp ô tô: 自動車金融のために行う貸し出し
    cho xưởng phim mượn thiết bị: 撮影所に機材を貸し出した。
    quyết định cho mượn tiền: 貸し出しに関する決定
    かし - [貸し]
    điều kiện cho mượn tiền: 貸出条件

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X