-
n
せいびする - [整備する]
- Chuẩn bị xây dựng lớp học mới cho những buổi học IT: IT授業などのための新世代型学習空間を整備する
- Chuẩn bị luật pháp về những quy chế hướng dẫn hệ thống~: ~するシステムを導入することで規制のための法を整備する
こころがまえ - [心構え]
- hầu hết mọi người không được chuẩn bị cho trận động đất ở Kobe: ほとんどの人々は神戸の大地震に対して心構えができていなかった
おぜんだて - [お膳立て]
- bảo ai chuẩn bị bàn ăn: (人)に食卓の用意(お膳立て)をさせる
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ