• n

    ようい - [用意]
    てはい - [手配]
    Chuẩn bị những điều kiện và lựa chọn những đối tác làm việc: マイカー相乗り通勤の相手の選択や条件の手配
    てくばり - [手配り] - [THỦ PHỐI]
    てあて - [手当]
    ちょうせい - [調製] - [ĐIỀU CHẾ]
    せいびする - [整備する]
    Chuẩn bị xây dựng lớp học mới cho những buổi học IT: IT授業などのための新世代型学習空間を整備する
    Chuẩn bị luật pháp về những quy chế hướng dẫn hệ thống~: ~するシステムを導入することで規制のための法を整備する
    じゅんび - [準備]
    したく - [支度]
    cơm đã chuẩn bị xong: 食事の支度ができた
    こころがまえ - [心構え]
    hầu hết mọi người không được chuẩn bị cho trận động đất ở Kobe: ほとんどの人々は神戸の大地震に対して心構えができていなかった
    おぜんだて - [お膳立て]
    bảo ai chuẩn bị bàn ăn: (人)に食卓の用意(お膳立て)をさせる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X