• n

    たんねん - [丹念]
    しょうじん - [精進]
    くしん - [苦心]
    きんべん - [勤勉]
    chúng tôi đánh giá cao sự chăm chỉ (cần cù, chuyên cần, siêng năng) của anh ta: 我々は彼の勤勉さを高く評価する
    những phương pháp hiệu quả nhằm duy trì sự cần cù (chăm chỉ, chuyên cần, siêng năng của người lao động: 従業員の勤勉さを維持する効率的な方法

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X