• n

    ねっちゅう - [熱中]
    Ông ấy là vị giáo sư hay đãng trí, ông quá chuyên tâm vào công việc đến nỗi chẳng để ý đến những gì xung quanh mình: 彼はぼんやり教授だ. 仕事に熱中するあまり, 身のまわりのことに無頓着だ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X