• exp

    にちうんどう - [日運動] - [NHẬT VẬN ĐỘNG]
    Vận động hàng ngày để giảm cân: 毎日運動して減量する
    "Cần phải vận động hàng ngày." "Tôi biết về lý thuyết thì như vậy nhưng thực sự rất phiền toái": 「毎日運動をするべきよ」「理屈ではそうだけれど、面倒くさいんだもん」

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X