• n

    はっそう - [発送]
    Trường hợp chậm trễ xảy ra trong khi vận chuyển của nhà thầu phụ: 下請業者の発送が遅れた場合
    そうしん - [送信]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X