• n

    てんしん - [転針] - [CHUYỂN CHÂM]
    てんしん - [転進] - [CHUYỂN TIẾN]
    Đội quân đã chuyển hướng lên phía Bắc.: 軍隊は北へ転進した.
    てんこう - [転向] - [CHUYỂN HƯỚNG]
    Một diễn đàn nhằm làm cho người ta chuyển hướng chính trị.: 政治的に転向させるためのフォーラム
    Tôi là một người đã chuyển hướng sang chủ nghĩa Bảo thủ: 私は保守主義に転向した人間だ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X