• n

    てんせき - [転籍] - [CHUYỂN TỊCH]
    Lúc tôi kết hôn, tôi đã chuyển hộ khẩu đến Kyoto.: 私は結婚した時京都に転籍しました.
    Đơn xin chuyển hộ khẩu: 転籍届

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X