• exp

    てんにん - [転任]
    tôi được lệnh chuyển vị trí công tác sang lãnh sự quán tại Thượng Hải: 上海領事館に転任を命ぜられる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X