• n

    ゆうずう - [融通]
    のうふ - [納付] - [NẠP PHÓ]
    ていきょう - [提供]
    Chương trình này được mang đến cho các bạn bởi công ty bảo hiểm nhân thọ N (được cung cấp bởi công ty bảo hiểm nhân thọ N).: この番組はN生命保険会社の提供でお送りしました。
    ちょうたつ - [調達] - [ĐIỀU ĐẠT]
    しきゅう - [支給]
    サプライ
    きょうよ - [供与]
    cung cấp những tiện nghi như thế này: この種の便宜の供与
    cung cấp tài chính của bọn khủng bố: テロの資金供与
    cấp giấp phép: ライセンス供与
    cung cấp công nghệ: 技術供与
    cung cấp đất công: 公有地の供与
    きょうきゅう - [供給]
    Cung cấp nước uống: 飲料水供給
    Cung cấp nước an toàn: 安全な水供給
    Cung cấp ổn định năng lượng: エネルギーの安定供給
    Cung cấp lương thực tối thiểu dùng cho ~: ~用の必要最低限の食糧供給
    Cung cấp nhiên liệu ở thể lỏng: 液体燃料供給
    Cung cấp Metanol: メタノール供給

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X