• exp

    でんりょくきょうきゅう - [電力供給] - [ĐIỆN LỰC CUNG CẤP]
    ngừng cấp điện cho hàng triệu người: 何百万の人々に対する電力供給を中断する
    でんげんきょうきゅう - [電源供給] - [ĐIỆN NGUYÊN CUNG CẤP]
    Nguồn điện cung cấp tới ~ bị mất.: ~への電源供給が遮断される
    Sự cung cấp điện tới ~: ~への電源供給

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X