• n

    ちょうき - [長期]
    Chính phủ đã tuyên bố một kế hoạch dài hạn cho việc tự do hóa nhập khẩu.: 政府は輸入自由化の長期計画を発表した。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X