• n

    さわやか - [爽やか]
    sự sảng khoái của buổi sớm: 早朝の爽やかさ
    きがる - [気軽]
    かいてき - [快適]
    sự dễ chịu trong phòng của mình: 自分の部屋の快適さ
    tôi nghĩ rằng những thứ như là sự dễ chịu đa phần là do tâm lý: 快適さというのは、多分に心理的なものだと思う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X