• n

    ており - [手織り] - [THỦ CHỨC]
    thảm dệt tay: 手織りのじゅうたん
    đồ dệt tay: 手織りの織物
    ており - [手織] - [THỦ CHỨC]
    dệt sợi vải cô-tông: 手織りの木綿
    dệt đan bằng tay: 手織りばたで織った

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X