• n

    りゅうき - [隆起]
    dịch vỉa do đứt gãy đoạn tầng: 〔断層などの〕隆起

    Kỹ thuật

    シフト
    ディスプレースメント
    トラベル
    トランスファ
    トランスロット

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X