• n

    そうとう - [掃討]
    そうじ - [掃除]
    せいそう - [清掃]
    あとしまつ - [後始末]
    bắt đầu dọn dẹp: 後始末を始める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X