• n, exp

    あとかたづけ - [後片付け]
    dọn dẹp sau khi ăn xong: 食事の後片付けをする
    dọn dẹp sau bữa ăn tối: 夕食の後片付けをする
    dọn dẹp rửa bát đĩa (sau khi ăn) : 後片付けをする〔食後の〕

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X