• exp

    ねうごき - [値動き] - [TRỊ ĐỘNG]
    Sự dao động của giá cổ phiểu trở nên hỗn loạn.: 株式市場の値動きが荒っぽくなってきた。
    Chịu sự dao động của giá cả khoảng ~ chỉ trong một vài phút.: 数分単位で~くらいの値動きがある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X