• n

    てんい - [転移] - [CHUYỂN DI]
    Sự dịch chuyển của những phân tử vô định hình: アモルファス-結晶転移
    sự dịch chuyển đến một phân tử khác: ~の別の分子への転移
    いどう - [移動]
    Một người thì không thể di chuyển được chiếc ô tô ấy.: 一人ではその車の移動は無理だ。
    いてん - [移転]

    Kỹ thuật

    トラベル
    トランスファ
    トランスロット
    モーション

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X