• n

    せしゅう - [世襲]
    いでん - [遺伝]
    khoa học di truyền: 遺伝学
    nhà khoa học di truyền: 遺伝学者

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X