• n

    けんえつ - [検閲]
    bị kiểm duyệt: ~ を受ける
    đã qua kiểm duyệt: を 通る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X