• n

    もち - [持ち]
    メンテナンス
    しじ - [支持]
    いじ - [維持]
    duy trì mối quan hệ ổn định với: ~との関係における安定性の維持
    duy trì niềm tin vào: ~における信頼の維持
    duy trì giá đô la cao: ドル高の維持
    duy trì điều kiện dinh dưỡng: 栄養状態の維持

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X